Từ "bách thảo" trong tiếng Việt có nghĩa là một nơi tập hợp nhiều loại cây cỏ khác nhau. Từ này được cấu thành từ hai phần: "bách" có nghĩa là "một trăm" và "thảo" có nghĩa là "cây cỏ". Vì vậy, "bách thảo" có thể hiểu là nơi quy tụ một trăm loại cây hoặc nhiều loại cây khác nhau.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Hôm nay, tôi đi thăm vườn bách thảo ở Hà Nội."
Câu nâng cao: "Vườn bách thảo không chỉ là nơi để nghiên cứu về thực vật mà còn là điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thiên nhiên."
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Bách thảo viện: Là viện nghiên cứu chuyên về thực vật học, nơi có nhiều loại cây cỏ để nghiên cứu và bảo tồn.
Bách thảo vườn: Một cách gọi khác của vườn bách thảo, nhấn mạnh về không gian xanh và sự đa dạng của cây cỏ.
Từ gần giống:
Vườn thực vật: Cũng là nơi tập hợp nhiều loại cây, nhưng thường có tính chất nghiên cứu hơn là đơn thuần là một vườn cảnh.
Công viên cây xanh: Một không gian công cộng có nhiều cây cối, nhưng không nhất thiết phải có sự đa dạng về loại cây như bách thảo.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Thảo mộc: Chỉ các loại cây cỏ, thường liên quan đến cây thuốc hoặc cây ăn được.
Thực vật: Từ này bao hàm tất cả các loại cây cỏ, nhưng không nhất thiết phải có tính đa dạng như bách thảo.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "bách thảo," bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các loại vườn hay khu vực khác có cây cỏ. Từ này thường được dùng để chỉ những nơi có sự đa dạng sinh học cao và có giá trị nghiên cứu.